quy cách |
PJ |
PK |
PL |
PM |
DPK |
DPL |
kích thước(mm) |
2.34 |
3.56 |
4.7 |
9.4 |
3.56 |
4.7 |
phạm vi sản xuất. |
26”~99” (666~2525mm) |
26”~99” (666~2525mm) |
40”~300” (660~7620mm) |
75”~500” (1905~1270mm) |
26”~99” (666~2525mm) |
26”~99” (666~2525mm) |
Quy cách đặc biệt xin liện hệ phòng kinh doanh.